--

phân đạm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân đạm

+  

  • (nông nghiệp) Nitrogenous fertilizer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân đạm"
Lượt xem: 477